ĐỀ ÁN TUYỂN SINH NĂM 2021

2y ago
16 Views
2 Downloads
634.32 KB
52 Pages
Last View : 24d ago
Last Download : 3m ago
Upload by : Samir Mcswain
Transcription

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐHSP NGHỆ THUẬT TWCỘNG HOÀ Xà HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúcĐỀ ÁN TUYỂN SINH NĂM 2021I. Thông tin chung1. Tên trường, sứ mệnh, địa chỉ trụ sở và địa chỉ trang thông tin điện tử của Trường- Tên trường: Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương- Sứ mệnh: Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương (ĐHSP Nghệ thuậtTW) là cơ sở đào tạo, bồi dưỡng nguồn nhân lực có trình độ đại học, sau đại học và nghiêncứu khoa học, chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực Văn hóa, Giáo dục nghệ thuật đáp ứngcác yêu cầu phát triển kinh tế xã hội của đất nước và hội nhập quốc tế. Trụ sở: Số 18, ngõ 55, đường Trần Phú, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội Địa chỉ trang thông tin điện tử: http://www.spnttw.edu.vn2. Quy mô đào tạo hệ chính quy đến ngày 31/12/2020 (Người học)Quy mô theo khối ngành đào tạoSTTLoại chỉ tiêuI11.1Chính quySau đại họcTiến sĩLý luận vàphương phápdạy họcThạc sĩLý luận vàphương phápdạy họcLý luận vàphương phápdạy học bộmônQuản lý vănhoáĐại họcChính quyCácngànhđào tạo trừngành đào tạoưu hốiKhốiKhốiKhốiKhốingành I ngành II ngành III ngành IV ngành V ngành VI ngành VIITổng3131797963631201120

Thiết kế đồhọaThiết kế thời2.1.1.2trangCông nghệ dệt,2.1.1.3 maySư phạm Âm2.1.1.4nhạcSư phạm Mỹ2.1.1.5thuật2.1.1.6 Hội hoạ2.1.1.7 Thanh nhạc2.1.1.8 PianoDiễn viên kịch,2.1.1.9 điện ảnh truyền hìnhQuản lý văn2.1.1.10hoáCông tác xã2.1.1.11hội2.1.1.12 Du lịchCácngành2.1.2 đào tạo ưutiênLiên thông từtrung cấp lên2.2đại học chínhquySư phạm Âm2.2.1nhạcSư phạm Mỹ2.2.2thuậtDiễn viên kịch,2.2.3 điện ảnh truyền hìnhLiên thông từcao đẳng lên2.3đại học chínhquySư phạm Âm2.3.1nhạcSư phạm Mỹ2.3.2thuậtDiễn viên kịch,2.3.3 điện ảnh truyền hìnhĐào tạo chínhquy đối vớingười đã có2.4bằngtốtnghiệp 204978888248248151552529918181111511519319315152

.31.42độ đại học trởlênCaođẳngngành Giáodục mầm nonChính quyLiên thông từtrung cấp lêncaođẳngchính quyĐào tạo chínhquy đối vớingười đã cóbằngtốtnghiệp trìnhđộ cao đẳngVừa làm vừahọcĐại họcVừa làm vừahọcLiên thông từtrung cấp lênđại học vừalàm vừa họcSư phạm ÂmnhạcSư phạm MỹthuậtQuản lý vănhoáLiên thông từcao đẳng lênđại học vừalàm vừa họcSư phạm ÂmnhạcSư phạm MỹthuậtQuản lý vănhoáĐào tạo vừalàm vừa họcđối với ngườiđã có bằng tốtnghiệp trìnhđộ đại học trởlênCaođẳngngànhgiáodục mầm non00166166107107393917117126326341341

2.12.22.3IIIVừa làm vừahọcLiên thông từtrung cấp lêncao đẳng Vừalàm vừa họcĐào tạo vừalàm vừa họcđối với ngườiđã có bằng tốtnghiệp trìnhđộ cao đẳngĐào tạo từ xa3. Thông tin về tuyển sinh chính quy của 2 năm gần nhất3.1. Phương thức tuyển sinh của 2 năm gần nhất (Thi tuyển, xét tuyển hoặc kết hợp thi tuyểnvà xét tuyển).Kết hợp thi tuyển và xét tuyển.3.2. Điểm trúng tuyển của 2 năm gần nhất (Nếu lấy từ kết quả của Kỳ thi THPT quốc gia)Nhóm ngành/Ngành/Tổ hợpxét tuyểnNăm tuyển sinh - 2ChỉtiêuSố TTĐiểmTTNăm tuyển sinh - 1Chỉ tiêuSố TTĐiểm TT35330.04829.0Nhóm ngành I- Ngành SP Âm nhạc200ĐHSP Âm nhạc (N00)40018227.0ĐHSP Âm nhạc MN (N00)- Ngành SP Mỹ thuật200ĐHSP Mỹ thuật (H00)2403327.0ĐHSP Mỹ thuật MN (H00)Nhóm ngành II- Thanh nhạc (N00)606436.0606638.0- Piano (N00303334.5302936.0- DV kịch-điện ảnh (S00)402927.0403325.0- Thiết kế đồ họa (H00)18015831.018020235.0- Thiết kế thời trang (H00)1204429.01204929.0- Hội họa (H00)20327.020529.04

Nhóm ngành V- Công nghệ may100111006 Tổ hợp H0027.028.0 Tổ hợp A0017.017.0 Tổ hợp D0117.017.0Nhóm ngành VII- Quản lý văn hóa1208612074 Tổ hợp N0027.028.0 Tổ hợp H0027.028.0 Tổ hợp R0027.023.0 Tổ hợp C0017.017.0- Công tác xã hội8052 Tổ hợp C0017.0 Tổ hợp C0317.0 Tổ hợp C0417.0 Tổ hợp D0117.0- Du lịch8015 Tổ hợp C0017.0 Tổ hợp C0317.0 Tổ hợp C0417.0 Tổ hợp D0117.0Tổng1.030969II. Thông tin về các điều kiện đảm bảo chất lượng1. Cơ sở vật chất phục vụ đào tạo và nghiên cứu:1.1. Thống kê số lượng, diện tích đất, diện tích sàn xây dựng, ký túc xá:- Tổng diện tích đất của trường: 25,366.60 m2- Diện tích sàn xây dựng trực tiếp phục vụ đào tạo thuộc sở hữu của cơ sở đào tạo tínhtrên một sinh viên chính qui (Hội trường, giảng đường, phòng học các loại, phòng đa năng,phòng làm việc của giáo sư, phó giáo sư, giảng viên cơ hữu, thư viện, trung tâm học liệu,trung tâm nghiên cứu, phòng thí nghiệm, thực nghiệm, cơ sở thực hành, thực tập, luyện tập):7751,0 m2- Số chỗ ở ký túc xá sinh viên (720 chỗ).5

- Diện tích sàn xây dựng trực tiếp phục vụ đào tạo thuộc sở hữu của trường tính trênmột sinh viên chính quy:Số lượngDiện tích sàn xâydựng (m2)1.1. Hội trường, phòng học lớn trên 200 chỗ01192,01.2. Phòng học từ 100 - 200 chỗ02280,81.3. Phòng học từ 50 - 100 chỗ,292.312,31.4. Số phòng học dưới 50 chỗ0122,501.5 Số phòng học đa phương tiện03280.701.6 Phòng làm việc của giáo sư, phó giáo sư, giảng viên cơ hữu0143,02.03395,40874.227,01277751,0TT13.Loại phòngHội trường, giảng đường, phòng học các loại, phòng đa năng,phòng làm việc của giáo sư, phó giáo sư, giảng viên cơ hữuThư viện, trung tâm học liệuTrung tâm nghiên cứu, phòng thí nghiệm, thực nghiệm, cơ sởthực hành, thực tập, luyện tậpTổng1.2. Thống kê các phòng thực hành, phòng thí nghiệm và các trang thiết bịDanh mục trang thiết bị chính hỗ trợ giảngdạySTTTên (m2)Tên thiết bịĐơn vịtínhSốlượngBộCái102CáiCái11Phục vụNgành/Nhómngành/Khốingànhđào tạoMicroWireless PGX SM58Có dây SM58EFFECT-Bộ tạo hiệu quảRev100-YamahaT.c electronic M 3001.Phòng hòanhạc1192.00AMPLIFIER-Bộ khuếchđạiCrown 2402InterM 7.5SPEAKER-LoaJLB SRX738 (Full)Loa tam giácPLAYBACK/RECORDBộ thu phát nhạc6I,II,V,VIICáiCái21CáiCái41

Đài SONY CFD-S200LCái1MD Tascam350 (máy MD)Máy ghi âm Fostex VF80CáiCái11Chân microCái24Bàn để chân GuitarCái10Cái1CáiCái52Cái8Control SGM 1212 StudioCái1Công suất SGM 1212DCái1Giá kê thiết bịThiết bị, máy chiếuMáy chiếu PanasonicD3500 Điều khiểnGiá treo máy chiếu Điềukhiển từ iCáiCái11111549Ghế đơn gỗ nỉ cao cấpCái100Điều hoàĐiều hoà câyĐiều hoà âm tường LGCáiCái24Điều hoà LG treo tườngCái8Cái1Cái1ACCESSORIES-Phô kiệnTai nghe SONY MDRV500Ổ cắm Lioa 6 jackTủ máy Âm thanhÁNH SÁNGPar 64Tủ sắt 600x400x250 đựngthiết bịMàn chiếu 3.15 Điềukhiển từ xaCáp VGA 20mCáp AV 20mCáp nguồn 20mCáp mạng 20mBộ chia VGA 4-1Bàn đại biểuGhế hội trường liền bànĐiều khiển điều hoà treotường LGBục phát biểuBục phát biểu kính7

Bục hợp xướngBộ chìa khoá Phòng hoànhạcBục tượng Tượng bácHệ thống phông (3 lànphông)Moto rèmHệ thống dây tín hiệumicroJack micro, Jack loaSoundcraft Mixer LX7ii24-ChannelThiết bị xử lý tín hiệuYAMAHA Q2031BEcho V.Rev - 500(Sn:P001501)Equalizer Limiter DBXDynamic ái1Cái1Crossover DBX 234XLCái1Cái1Cái2Cái2Cái1Cái3Cái4Cái5Chân loa AMS001BĐèn kỹ sảo Lead starlighting LS-M575CÁnh sáng 2014Par Led 5403Parled Stage 2412 (Mixercontrol)Bộ2Cái2Cái8Cái1Máy khói Fog FX5 1800WCái1Đàn Korg Trinity Pro U03Cái1Đàn Piano YamahaE3990829Cái1Cục công suất Crorwn MA5000iLoa siêu trầm JBL SRX718S/SRX 700Loa kiểm tra JBL MRX515/MRX 500Audio link 16 đường 30mFBX160410Ổ cắm kéo dài quay tayLioa DB10-2-10AMicro cầm tay có dâyShure SM 58Micro AKG Studio MicroC2000B8

2.3.Xưởng mayPhòng triểnlãm mỹthuật31274.10224.64Năm 2017MicroBộ5Máy may CN DDL8300NChiếc18Máy may CN DDL8700Chiếc8Máy may CN DDL8100eChiếc45Máy vắt sổ CN 6716SChiếc2Máy thùa khuyết LBH781Chiếc1Máy đính cúc 137712SChiếc1Máy đính nút 137300SChiếc1Máy sang chỉ CF20SChiếc1Máy lộn cổMáy cắt vải cầm tayBàn là PhillipBàn là hơiNồi hơi NB36CMa nơ canh nữMa nơ canh namcốtTủ treo đồ mẫuTủ kính đựng phụ tùngmayBàn cắt thiết kếGhế may VT1Bàn GV gỗ CNSMD1800HBàn GV gỗ CNSMD1200HBảng từ 1,2x3,2mBộ khối cơ bảnTượng Phạt mảngTượng chân dungQuạt trầnĐèn tuýp 1,2 �cBộ1333716Bàn hút OZ700SIDBộ1Ghế GV 701HĐôn ghế gỗXô nhựa các loạiBình cứu hỏaChiếcChiếcChiếcChiếc1122Điều hòaBộ49II,VI,II,V

4.5.6.Phòng họcchuyênngành mỹthuật, Thiếtkế đồ họa,Thiết kếthời trangvà côngnghệ may,Văn hóanghệ thuật,Diễn viênkịch điệnảnhPhòng họccách âm họcchuyênngành âmnhạc, Piano,Thanh nhạcPhòng thuâmSTUDIO413912,311.001,082.0067.50Giá nặn tượngCốt trònCốt vuôngDàn phù điêuBàn vẽ chuyên ngànhGhế trang tríChiếc giá vẽBục mẫu gỗCác mẫu vậtĐèn sưởiMáy chiếuQuạt trầnĐàn pianoGhế đànBàn, ghế học �cBộ126707095754416051231,0722031316363108Quạt cây Kangaroo KG206Chiếc1Mixer mackie 24.4.2Chiếc1YAMAHA EQ 2031Chiếc1Effect Yamaha rev 100Amply InterM 20.5ChiếcChiếc11Micro có dây Shure SM58Chiếc1Micro không dây ShurePGX24/ BETA58Bộ2Dây tín hiệuLoa DasỔ cắm lioa 6 giắcQuạt trầnĐèn tuýp 1,2 đôiQuạt thông gióBình cứu hỏaĐèn trònBàn HS đơn sắtGhế HS sắtGhế gấp Hòa PhátBàn họp 0,6x1,5mTủ gỗ 1,5x1,2x0,6Máy hút bụi TyphoonMáy hút ẩm ếc1321156156112Camera ghi hình SD/HDSony PXW-Z190VChiếc1Chân máy quay LicbecALX kitBộ110I,II,VI,II6343111I,II,V,VII

Túi mềm chuyên dụngSonyThẻ nhớ 128GB Sony SFG1PCái1Chiếc1Micro phóng vấn địnhhướng Azden SMG-1000Cái1Loa kiểm thính MontarboNM350AChiếc1Headphone kiểm âm thanhRoland RH-200Cái2Phần cứng vào ra hỗ trợ đađịnh dạng SD/HD, 2KBlackmagic Design DeckLink 4K ExtremeChiếc1Bô phần mềm dựng phimcó bản quyền AdobeCreative CloudBộ1Đèn trường quay LEDKEYLIGHT/BACKLIGHT BộYSBJ-L562-200M2Đèn trường quay LEDFLOOD LIGHT trung hòatrong trường quayFarseeing- FD S4x55DMXBộ4Đèn trường quay LEDFLOOD LIGHT cho hệBộthống phông Farseeing FDS2x55T4Hệ thống điều khiển đènMagic Lighting C-2448XChiếc1Hệ thống phông cho StudioChromakeyBộ1Trải thảm phòng Studiom245Bộ dàn treo đèn bằng sắtđan theo ô bàn cờm230Chiếc16Chiếc1Chiếc1Phích cắm, ổ cắm côngnghiệpTủ điệnBàn Mixer DynacordCMS60011

Bộ thu và phát kèm microSennheiser EW100ENGG4Bộ2Hệ thống Microphonekhông dây SennheiserEw122G3Bộ1Micro rùa đặt bànSennheiser E912Bộ1Loa kiểm tra (MonitorSpeaker)Focal Alpha50Chiếc2Máy chủ điều khiển hệthống DELL Power EdgeR440Bộ1Bộ xử lý Audio In/Out chohệ thống recordingBộBlackMagic DesignDeckLink 4K Extreme 12G1Màn hình LCD 24" DellU2419HChiếc1Micro phòng thu:Microphone TechnicaAT2035Bộ1Bộ1Chiếc1Màng chắn tiêu âm,lọc âmcho Micro thu âmMàn hình tivi 65" SonyKD-65X7000FBàn dùng cho khu vực điềuCáikhiển HR120SC5Ghế dùng cho nhân viênđiêu khiển GL407Tủ chống ẩm, bảo quảncamera, máy quayDHC2007.Cơ sở thựchành vănhóa du lịch4198.202Chiếc2Chiếc1Điều hòa 1 chiều công suấtDaikin 24.000BTUBộ1Điều hòa 1 chiều công suấtDaikin ��cChiếcChiếcChiếc6666612VII

8.Phòng họclý thuyết (từ100- 200 sv)2280.89.Phòng họclý thuyết (từ50-100 sv)292,312.3410.Phòng họclý thuyết(dưới 50 sv)122.5011.Múa2264.1912.Phòng họctin học3280.7013.Phòng đọcthư viện3395.4014.Sân khấungoài trời,SVĐ16,800.00ĐệmĐiều hòaTiviTủ lạnhIntenetQuạt trầnMáy chiếu projecterQuạt trầnBàn, ghếMáy chiếu projecterQuạt trầnBàn, ghếAmply-Âm thanh trợ giảngMicroLoaMáy chiếu projecterQuạt trầnBàn, ghếAmply-Âm thanh trợ giảngMicroLoaGương tay vịnQuạt trầnTi viBàn, ghếAmply-Âm thanh trợ giảngMicroLoaTủ gỗMáy tínhĐiều hòaQuạt trầnGhế học sinhĐiều hòaGhế Xuân HòaBàn gỗ Công nghiệpQuạtMáy tính tra cứuLoa JBL 415M 0112511242144135612149410030125Đôi1Công suất Crown KVS1000, Sn:8501390536Chiếc1Mixer Soundcraft MF Xi8Chiếc1Tủ Rack VIII,II,V,VIII,II,V,VIII,II,V,VII

Chân loaChân đèn 2 tầngBộChiếc22Dây tín hiệu 100m/cuộnCuộn1Chân đènĐèn kỹ sảo Lead starlighting LS-M575CÁnh sáng 2014Par Led 5403Parled Stage 2412 (Mixercontrol)Chiếc2Cái8Cái8Cái1Hệ thống sân cỏ nhân tạo3Máy chiếuĐiều hòaÂm thanh, loa đàiĐầu DVDBảng điện tửBàn họpGhế tựa gỗMáy chiếuĐiều hòaQuạt trầnBục phát biểuBàn làm việcGhế tựa ng ở, quạt, giườngPhòng7215.Phòng họpsố 2,3,43207.9916.Phòng bảovệ LV-LA152.6017.Ký túc xá13,309.6018.Nhà y 1I,II,V,VIII,II,V,VIII,II,V,VIIPhòng làmviệc, văn19.phòng khoa,chủ nhiệmkhoa Tổng:6,7401.3. Thống kê về học liệu (giáo trình, học liệu, tài liệu, sách tham khảo sách, tạp chí,kể cả e-book, cơ sở dữ liệu điện tử) trong thư viện.a. Sách:- Tài liệu loại giáo trình, học liệu: 7.728 bảnTT1Nhóm ngành đào tạoSố lượng đầu sáchNhóm ngành I45014

2Nhóm ngành II4783Nhóm ngành V1984Nhóm ngành VII206- Sách tham khảo: Quốc văn có:4.524 đầu sách, 9.600 cuốn; Ngoại văn có:1.111 đầu sách, 1.311 cuốn.Hiện nay, tổng số các loại đầu sách ở Thư viện lên tới 22.025 ấn phẩm. Tài liệu đượcphân loại, sắp xếp theo môn loại khác nhau, theo ngành đào tạo của trường.b. Báo, tạp chí: 17 đầu báo, tạp chí chuyên ngành tiếng Việt (Ngừng đặt từ quý 4/2019)Trường có 01 đầu tạp chí Giáo dục Nghệ thuật ra định kỳ 03 tháng 01 số.c. Luận án, Luận văn, khóa luận và Nghiên cứu khoa học:Thư viện có: 28 luận án tiến sỹ; 1108 luận văn thạc sĩ; 2270 Khóa luận; 666 đề tàiNCKH; và 898 đĩa CD luận văn, luận án.15

1.4. Danh sách giảng viên cơ hữu chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh - trình độ đại học, trình độ cao đẳng ngành giáo Giáo dụcMầm non.TTHọ và �n môn được đàotạoGiảngdạymônchungNgành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉtiêu tuyển sinhCao đẳngMã1Vũ Việt HoàngNamĐHKhoa học máy tínhx2Bùi Thị Ánh TuyếtNữThSKhoa học giáo dụcx3Bùi Thị HuyềnNữThSSư phạm Giáo dục thểchấtx4Trương Tố LoanNữTSNgôn ngữ học chuyênngành Tiếng Anhx5Trịnh Anh TuânNamThSKinh tếx6Trần Danh ToànNamĐHCông nghệ thông tinx7Phùng Hoàng ViệtNamThSLý luận và phương phápdạy học Âm nhạcx8Phạm Thị Thu HàNữThSTư pháp và Hành chínhNhà nước, Luật họcx9Phạm Thị Huyền TrangNữThSGiáo dục thể chấtx10Phạm Ngọc AnhNamThSTriết họcx11Nguyễn Thị Tuyết NhungNữThSGiáo dục học, ngành GDmầm nonx16TênngànhĐại họcMãTên ngành

12Nguyễn Thị HuyềnNữThSKinh tế chính trịx13Nguyễn Minh TrâmNữThSSư phạm Giáo dục thểchấtx14Nguyễn Minh AnhNữThSTriết họcx15Mai Thanh HồngNữThSLịch sửx16Lê Việt HùngNamĐHSư phạm Giáo dục thểchấtx17Lê Thị NguyênNữThSLuậtx18Đinh Văn HoàngNamThSTriết họcx19Bạch Thị Lan AnhNữTSKinh tếx20Bạch Thị Lan AnhNữTSKinh tế21Đào Thị Khánh ChiNữThSLý luận và phương phápdạy học âm nhạc7140221Sư phạm Âm nhạc22Đào Văn ThựcNamThSAccordeon7140221Sư phạm Âm nhạc23Đào Văn LợiNamThSLý luận và pp dạy họcâm nhạc7140221Sư phạm Âm nhạc24Lê Thị TìnhNữThSBiểu diễn Thanh nhạc7140221Sư phạm Âm nhạc25Dương Vũ Bình MinhNữThSLý luận và pp dạy họcâm nhạc7140221Sư phạm Âm nhạc26Dương Thị Thu HàNữTSVăn hóa học7140221Sư phạm Âm nhạc27Đàm Minh HưngNamThSLý luận và phương phápdạy học âm nhạc7140221Sư phạm Âm nhạc28Đặng Thị LanNữTSSư phạm Âm nhạc7140221Sư phạm Âm nhạcPGS17

29Lê Thị Kim LiênNữThSMỹ thuật tạo hình - Hội họa7140222Sư phạm Mỹ thuật30Lê QuangNamThSMỹ thuật tạo hình - Hội họa7140222Sư phạm Mỹ thuật31Lê Mai TrinhNữThSHội họa7140222Sư phạm Mỹ thuật32Khuất Duy NhãNamThSNghệ thuật Âm nhạc:Sáng tác.7140221Sư phạm Âm nhạc33Hoàng Đức DũngNamThSMỹ thuật tạo hình chuyênngành Hội họa7140222Sư phạm Mỹ thuật34Hà Thị Thu HàNữThSVăn học7140222Sư phạm Mỹ thuật35Lại Hồng PhongNamThSLý luận và phương phápdạy học âm nhạc7140221Sư phạm Âm nhạc36Hà Tân MùiNamThSSư phạm Âm nhạc; Ngônngữ Anh7140221Sư phạm Âm nhạc37Ngân Thị ThươngNữThSVăn hóa học7140221Sư phạm Âm nhạc38Lê Vinh HưngNamTSÂm nhạc học7140221Sư phạm Âm nhạc39Lương Minh TânNamThSNghệ thuật Âm nhạcSáng tác7140221Sư phạm Âm nhạc40Lương Đức GiangNamThS7140221Sư phạm Âm nhạc7140221Sư phạm Âm nhạc41Mai Linh Chi42Ngô Quốc Khánh43Nghiêm Thị Hồng HàPGSLý luận và Phương phápdạy học Âm nhạcNữThSNghệ thuật Âm nhạc Lýthuyết và Lịch sử ÂmnhạcNamThSLý luận và phương phápdạy học Âm nhạc7140221Sư phạm Âm nhạcNữThSNghệ thuật Âm nhạc Lý7140221Sư phạm Âm nhạc18

thuyết và Lịch sử Âmnhạc44Nguyễn Hải KiênNamThSMỹ thuật7140222Sư phạm Mỹ thuật45Nguyễn Đức LinhNamThSLý luận và phương phápdạy học âm nhạc7140221Sư phạm Âm nhạc46Nguyễn Thúy HàNữThSLý luận và phương phápdạy học âm nhạc7140221Sư phạm Âm nhạc47Nguyễn Đăng NghịNamTSVăn hóa học7140221Sư phạm Âm nhạc48Nguyễn Chí CôngNamThSLý luận và phương phápdạy học âm nhạc7140221Sư phạm Âm nhạc49Nguyễn Minh ThùyNữThSĐiêu khắc7140222Sư phạm Mỹ thuật50Nguyễn Minh TânNamThSLý luận và Lịchsử Mỹthuật7140222Sư phạm Mỹ thuật51Nguyễn Thị ÂnNữThSLý luận và pp giảng dạytiếng Anh7140222Sư phạm Mỹ thuật52Nguyễn Thành VinhNamThSSáng tác7140221Sư phạm Âm nhạc53Nguyễn KhảiNamThSLý luận và phương phápdạy học âm nhạc7140221Sư phạm Âm nhạc54Nguyễn Huy TrungNamThSNghệ thuật chuyên ngànhHội họa7140222Sư phạm Mỹ thuật55Nguyễn Hữu ThứcNamTSVăn hóa học7140221Sư phạm Âm nhạc56Nguyễn Hồng TrangNữThSÂm nhạc học7140221Sư phạm Âm nhạc57Nguyễn Hoàng TùngNamThSMỹ thuật tạo hình - Hội họa7140222Sư phạm Mỹ thuật58Nguyễn Thị Lệ HuyềnNữThSLý luận và phương pháp7140221Sư phạm Âm nhạcPGSPGS19

dạy học âm nhạc59Nguyễn Thị GiangNữThSMỹ thuật tạo hình - Hội họa7140222Sư phạm Mỹ thuật60Nguyễn Thị DuyênNữThSTâm lý học7140222Sư phạm Mỹ thuật61Nguyễn Thanh HuyềnNữThSHội họa7140222Sư phạm Mỹ thuật62Nguyễn Thanh DuyênNữThSThanh nhạc7140221Sư phạm Âm nhạc63Nguyễn Quang TùngNamThSÂm nhạc (Guitar)7140221Sư phạm Âm nhạc64Nguyễn Quang MinhNamThSNghệ thuật chuyên ngànhHội họa7140222Sư phạm Mỹ thuật65Nguyễn Quang HảiNamThSNghệ thuật7140222Sư phạm Mỹ 40221Sư phạm Âm nhạc67NguyễnThảoThịPhươngTSVăn hóa học7140221Sư phạm Âm nhạc68Nguyễn Thị MayNữThSMỹ thuật tạo hình chuyênngành Hội họa7140222Sư phạm Mỹ thuật69Nguyễn Thị Phương MaiNữThSNghệ thuật Âm nhạc Lýthuyết và Lịch sử Âm nhạc7140221Sư phạm Âm nhạc70Nguyễn Thị Ngọc TúNữThSSP Âm nhạc7140221Sư phạm Âm nhạc71Nguyễn Thị Trang NgàNữThSMỹ thuật tạo hình chuyênngành Hội họa7140222Sư phạm Mỹ thuật72Nguyễn Thị Tố MaiNữTSNghệ thuật7140221Sư phạm Âm nhạcThSNghệ thuật Âm nhạc Lýthuyết và Lịch sử Âmnhạc7140221Sư phạm Âm nhạc73Nguyễn Thị Thu TrangNữNữPGSPGS20

74Nguyễn Văn ĐịnhNamTSVăn hóa dân gian7140222Sư phạm Mỹ thuật75Nguyễn Văn CườngNamTSVăn hóa học7140222Sư phạm Mỹ thuật76Nguyễn Tuấn CườngNamThSMỹ thuật tạo hình chuyênngành Hội họa7140222Sư phạm Mỹ thuật77Nguyễn Tú AnhNamThSHội họa7140222Sư phạm Mỹ thuật78Phạm Hoàng TrungNamThSChỉ huy7140221Sư phạm Âm nhạc79Phạm Trọng ToànNamTSVăn hóa học7140221Sư phạm Âm nhạc80Phạm Thu HườngNữThSLý thuyết và LS Âm nhạc7140221Sư phạm Âm nhạc81Phạm Xuân DanhNamThSLý luận và phương phápdạy học âm nhạc7140221Sư phạm Âm nhạc82Phạm Xuân CảnhNamĐHLý luận âm nhạc7140221Sư phạm Âm nhạc83Tạ Thị Lan PhươngNữThSLý luận và phương phápdạy học Âm nhạc7140221Sư phạm Âm nhạcNữThSNghệ thuật Âm nhạc Lýthuyết và Lịch sử Âmnhạc7140221Sư phạm Âm nhạcNamThSBiểu diễn Accordeon7140221Sư phạm Âm nhạcPGSPGS84Trần Thị Thanh Hương85Trần Quốc Thùy86Trần Thị BiểnNữTSLý luận và Lịch sử mỹthuật7140222Sư phạm Mỹ thuật87Trần Thị Bích ThủyNữThSLý luận và Phương phápdạy học Âm nhạc7140221Sư phạm Âm nhạc88Bùi Thị Diệu MinhNữĐHLL Âm nhạc7140221Sư phạm Âm nhạc89Vũ Ngọc SơnNamThSLý luận và phương phápdạy học âm nhạc7140221Sư phạm Âm nhạc21

90Vũ Minh HoàngNamThSMỹ thuật Ứng dụng7140222Sư phạm Mỹ thuật91Vũ Thị Thùy LinhNữĐHChỉ huy hợp xướng7140221Sư phạm Âm nhạc92Bùi Thị Thanh TuyềnNữThSLý luân và phương phápdạy học bộ môn mỹ thuật7140222Sư phạm Mỹ thuật7140221Sư phạm Âm nhạc93Vũ Thị Kim ThuNữThSNghệ thuật Âm nhạc Lýthuyết và Lịch sử Âmnhạc94Vũ Thanh XuânNamThSLý luận và phương phápdạy học âm nhạc7140221Sư phạm Âm nhạc95Chu Hoàng TrungNamThSMỹ thuật tạo hình chuyênngành Hội họa7210403Thiết kế đồ họa96Vũ Thị TươiNữThSLý luận và pp dạy họcâm nhạc7210205Thanh nhạc97Yến Văn HòaNamThSMỹ thuật tạo hình - hội họa7210403Thiết kế đồ họa98Vũ Xuân HiểnNamThSHội họa7210403Thiết kế đồ họa99Bùi Thị NamNữThSMỹ thuật tạo hình - Hội họa7210404Thiết kế thời trang100 Bùi Ngọc HưngNamThSQuản lý giáo dục7210403Thiết kế đồ họa101 Bùi Hồng HạnhNữThSVăn hóa học7210403Thiết kế đồ họa102 Vũ Hạnh ChiNữThSMỹ thuật7210403Thiết kế đồ họa103 Viên Thị HườngNữThSPP giảng dạy chuyênngành âm nhạc7210205Thanh nhạc104 Trương Tuấn AnhNamThSMỹ thuật tạo hình - Hội họa7210404Thiết kế thời trang105 Vũ Thị Kim VânNữThSNghệ thuật chuyên ngànhHội họa7210403Thiết kế đồ họa22

106 Vũ Thanh NghịNamThSMỹ thuật tạo hình7210404Thiết kế thời trang107 Trang Tố UyênNữThSMỹ thuật tạo hình - Hội họa7210403Thiết kế đồ họa108 Tráng Thị ThúyNữThSVăn hóa học7210403Thiết kế đồ họa109 Trịnh Thị OanhNữThSNghệ thuật Âm nhạc7210205Thanh nhạc110 Trịnh Thị HàNữTSTiếng Anh7210403Thiết kế đồ họa111 Trần Thanh TùngNamThSMỹ thuật tạo hình - Hội họa7210403Thiết kế đồ họa112 Trần Thanh NgaNữĐHSư phạm Mỹ thuật7210404Thiết kế thời trang113 Trần Tân PhươngNữThSLý luận và phương phápdạy học âm nhạc7210205Thanh nhạcNamĐHNghệ thuật7210404Thiết kế thời trang115 Trần Thị VânNữThSMỹ thuật tạo hình - Hội họa7210403Thiết kế đồ họa116 Trần Thị ThảoNữThSVăn hóa học7210205Thanh nhạc117 Trần Thị Thanh QuýNữThSThanh nhạc7210205Thanh nhạc118 Trần Mai TuyếtNữThSNghệ thuật7210205Thanh nhạc119 Trần Hoàng TiếnNamTSVăn hóa học7210403Thiết kế đồ họaNữThSSP Mỹ thuật7210404Thiết kế thời trangNamThSMỹ thuật tạo hình - Hội họa7210403Thiết kế đồ họaTSVăn hóa dân gian7210403Thiết kế đồ họa114 Trần Việt Hùng120 Trần Thị Liên121 Tạ Đình Thi122 Quách Thị Ngọc AnNữPGSPGS123 Tống Việt AnhNamThSMỹ thuật tạo hình - Hội họa7210403Thiết kế đồ họa124 Tô Kim NhungNữĐHHội họa (bích họa)7210404Thiết kế thời trang125 Phạm Viết Minh TriNamThSMỹ thuật tạo hình - Hội họa7210404Thiết kế thời trang126 Phan Văn HùngNamThSTạo hình, chuyên ngành7210403Thiết kế đồ họa23

Điêu khắc127 Phạm Thị Thu TrangNữThSLý luận và phương phápdạy học Âm nhạc7210205Thanh nhạc128 Phạm Thị Ngọc BíchNữThSTiếng Anh7210404Thiết kế thời trang129 Phạm Thị LýNữThSVăn hóa và ngôn ngữnước ngoài7210403Thiết kế đồ họa130 Phạm Minh TuấnNamThSQuản lý giáo dục7210403Thiết kế đồ họa131 Phạm Hùng CườngNamTSLý luận & Lịch sử Mỹthuật7210403Thiết kế đồ họa132 Phạm Hồng PhươngNamThSVăn hóa học7210208Piano133 Phạm Phương LinhNamThSLý luận và Lịch sử Mỹthuật CN7210403Thiết kế đồ họa134 Phạm Ngọc ThùyNữThSNghệ thuật sân khấu7210234Diễn viên kịch, điệnảnh - truyền hình135 Phạm Ngọc DũngNamTSVăn hóa học7210234Diễn viên kịch, điệnảnh - truyền hình136 Phạm Bích NgọcNữThSLL và PP dạy học âmnhạc7210205Thanh nhạcNamThSLý luận và phương phápdạy học Âm nhạc7210208Piano138 Nông Thị Thu TrangNữThSSP Mỹ thuật7210403Thiết kế đồ họa139 Nông Thị Thanh ThúyNữThSVăn hóa học7210403Thiết kế đồ họa140 Nguyễn Xuân TámNamThSMỹ thuật tạo hình - Hội họa7210403Thiết kế đồ họa141 Nguyễn Xuân GiápNamThSMỹ thuật tạo hình - Hội họa7210403Thiết kế đồ họa137 Phạm Bá Sản24

142 Nguyễn Văn HiếnNamThSMỹ thuật tạo hình - Hội họa7210403Thiết kế đồ họa143 Nguyễn Thúy HườngNữTSLý luận & Lịch sử Sânkhấu7210234Diễn viên kịch, điệnảnh - truyền hình144 Nguyễn Thị Thu HươngNữThSQuản lý văn hóa7210234Diễn viên kịch, điệnảnh - truyền hình145 Nguyễn Thị Ngọc ÁnhNữThSBiểu diễn Thanh nhạc7210234Diễn viên kịch, điệnảnh - truyền hình7210205Thanh nhạc146 Nguyễn Thị NgaNữThSPP giảng dạy chuyênngành âm nhạc (Thanhnhạc)147 Nguyễn Thị MỵNữThSHội họa7210403Thiết kế đồ họa148 Nguyễn Thị Minh NgọcNữThSVăn hóa học7210404Thiết kế thời trang149 Nguyễn Thị Thu HằngNữTSQuản lý GD7210404Thiết kế thời trang150 Nguyễn Thị Thu HàNữThSQuản lý giáo dục7210403Thiết kế đồ họa151 Nguyễn Thị Mai HươngNữThSThanh nhạc7210205Thanh nhạcNữThSQuản lý giáo dục7210403Thiết kế đồ họa153 Nguyễn Thị HuyềnNữThSThanh nhạc7210205Thanh nhạc154 Nguyễn Thị HuyềnNữThSMỹ thuật tạo hình - Hội họa7210403Thiết kế đồ họa155 Nguyễn Thị Hải YếnNữThSMỹ thuật7210403Thiết kế đồ họa156 Nguyễn Thị Hà HoaNữThSMỹ thuật tạo hình - Hội họa7210403Thiết kế đồ họa157 Nguyễn Phương ThảoNữThSThanh nhạc7210205Thanh nhạc158 Nguyễn Nguyệt CầmNữThSVăn hóa học7210208Piano152NguyễnThanhThịPhương25

159 Nguyễn Ngọc AnhNữThSLý luận và pp dạy họcâm nhạc7210205Thanh nhạc160 Nguyễn Quang HuyNamThSLý luận và Lịch sử Mỹthuật Ứng dụng7210403Thiết kế đồ họa161 Nguyễn Quang HuyNamThSMỹ thuật tạo hình - Hội họa7210403Thiết kế đồ họa162 Nguyễn Thanh DungNữTSNgôn ngữ học so sánhđối chiếu7210403Thiết kế đồ họaNamĐHLL Âm nhạc7210208Piano164 Nguyễn Quỳnh TrangNữThSTâm lý & giáo dục7210234Diễn viên kịch, điệnảnh - truyền hình165 Nguyễn Hoàng TùngNamĐHThiết kế đồ họa7210404Thiết kế thời trangNữThSMỹ thuật tạo hình - Hội họa7210403Thiết kế đồ họa167 Nguyễn Hồng SơnNamThSMỹ thuật tạo hình - Đồ họa7210403Thiết kế đồ họa168 Nguyễn Hữu DũngNamThSSP Mỹ thuật7210403Thiết kế đồ họaNữThSLL và PP dạy học bộmôn mỹ thuật7210404Thiết kế thời trangNamThSMỹ thuật tạo hình - Đồ họa7210403Thiết kế đồ họa171 Nguyễn Mai ThơNữThSMỹ thuật7210403Thiết kế đồ họa172 Nguyễn Mai HươngNữTSTâm lý học7210403Thiết kế đồ họa173 Nguyễn Lương Lệ ChiNữThSLý luận PP GD7210103Hội hoạ174 Nguyễn Bích NhungNữThSLý luận và lịch sử mỹthuật ứng dụng7210404Thiết kế thời trang163 Nguyễn Tất Sáng166NguyễnAnhHoàiPhương169 Nguyễn Huyền Trang170 Nguyễn Thành Sơn26

175 Ngô Văn SơnNamThSMỹ thuật tạo hình - Hội họa7210404Thiết kế thời trang176 Ngô Thị Việt AnhNữThSVăn hóa học7210208Piano177 Ngô Thị Thu HàNữThSHội họa7210404Thiết kế thời trang178 Ngô Thị Hòa BìnhNữThSVăn học Việt Nam7210403Thiết kế đồ họa179 Ngô Thị HòaNữThSNgôn ngữ Anh7210103Hội hoạ180 Nguyễn Đỗ LongNamThSMỹ thuật7210403Thiết kế đồ họa181 Nguyễn Đức LânNamThSMỹ thuật tạo hình - Đồ họa7210403Thiết kế đồ họa182 Nguyễn Duy Quốc TuấnNamThSHội họa7210403Thiết kế đồ họa183 Nguyễn Duy HùngNamThSMỹ thuật tạo hình - Hội họa7210403Thiết kế đồ họa184 Nghiêm Thị Hà NgânNữThSBiểu diễn Piano7210208Piano185 Lưu Thị Hồng ĐiểmNữThSMỹ thuật tạo hình - Hội họa7210403Thiết kế đồ họa186 Lưu Ngọc LanNữThSMỹ thuật CN Thời trang7210404Thiết kế thời trang187 Lương Diệu ÁnhNữThSLý thuyết vàLS Âm nhạc7210208Piano188 Lò Mai TrangNữThSChuyên ngành mỹ thuậtứng dụng7210403Thiết kế đồ họa189 Lê Thị ÚtNữThSBiểu diễn Thanh nhạc7210205Thanh nhạc190 Hà Cẩm VânNữThSBiểu diễn Piano7210208Piano7210205Thanh nhạc191 Giáp Văn ThịnhNamThSPP giảng dạy chuyênngành âm nhạc (Thanhnhạc)192 Khúc Đỗ TriNamThSMỹ thuật tạo hình - Hội họa7210403Thiết kế đồ họaNữThSLý luận và phương phápdạy học Âm nhạc7210205Thanh nhạc193 Hà Thị Lý27

194 Hà Thị HoaNữ195 Đoàn Thị Thúy Trang196 Đoàn Thị Thu HàPGSTSVăn hóa học7210403Thiết kế đồ họaNữThSLý luận và phương phápdạy học âm nhạc7210205Thanh nhạcNữThSVăn hóa dân gian7210234Diễn viên kịch, điệnảnh - truyền hình197 Đoàn Anh VũNamThSLý luận và Phương phápdạy học Âm nhạc7210208Piano198 Đỗ Việt HùngNamTSKinh tế chính trị7210403Thiết kế đồ họa199 Đỗ Thu HuyềnNữThSLý luận và LS mỹ thuậtứng dụng7210404Thiết kế thời trang200 Đỗ Quang MinhNamTSVăn hóa học7210205Thanh nhạc201 Đỗ Hương GiangNữThSBiểu diễn Thanh nhạc7210205Thanh nhạc202 Đỗ Ánh TuyếtNữThSTâm lý học7210403Thiết kế đồ họa203 Đỗ Anh TuấnNamThSNghệ thuật Sân khấu7210234Diễn viên kịch, điệnảnh - truyền hình204 Hoàng Thị Thu HằngNữThSLý luận và phương phápgiảng dạy tiếng Anh7210404Thiết kế thời trang205 Hoàng Thị OanhNữThSHội họa7210404Thiết kế thời trang206 Hoàng ThắngNamThSMỹ thuật tạo hình - Hội họa7210404Thiết kế thời trang207 Hoàng Quốc TuấnNamThSLý luận và phương phápdạy học âm nhạc7210205Thanh nhạc208 Lê Huy ThụcNamThSMỹ thuật tạo hình - Hội họa7210403Thiết kế đồ họa209 Lê Hải ThuậnNamĐHPiano7210208Piano28

210 Lê Đức TùngNamThSHội họa7210403Thiết kế đồ họa211 Lê Đức CườngNamThSMỹ thuật tạo hình - Đồ họa7210403Thiết kế đồ họa212 Lại Thị Phương ThảoNữThSVăn hóa học7210403Thiết kế đồ họa213 Lê Phương AnhNữThSLý luận và Lịch sử mỹthuật ứng dụng7210404Thiết kế thời trang214 Lê Nguyễn Kiều TrangNữThSLý luận và lịch sử mỹthuật ứng dụng7210404Thiết kế thời trangNamThSLL&PPDHAN7210205Thanh nhạc216 Lê Minh TuyếnNữThSThanh nhạc7210205Thanh nhạc217 Lê Mạnh HùngNamThSQuản trị kinh doanh7210403Thiết kế đồ họa218 Lê Thị HiềnNữThSKhoa học XH nhân vănNgôn ngữ Anh7210403Thiết kế đồ họa219 Lê Thị Mỹ HạnhNữTSNgữ văn7210403Thiết kế đồ họaNamThSLý luận và phương phápdạy học âm nhạc7210208Piano221 Đào Thị Thúy AnhNữTSLý luận và Lịch sử Mỹthuật7210103Hội hoạ222 Cù Thị Minh GiangNữThSVăn hóa học7210234Diễn viên kịch, điệnảnh - truyền hình223 Chu Thị Hương ThuNữThSSư phạm Mỹ thuật7210403Thiết kế đồ họaNữThSPP giảng dạy chuyênngành âm nhạc (Thanhnhạc)7210205Thanh nhạcNamThSNghệ thuật thiết kế7210403Thiết kế đồ họa215 Lê Nam220 Đặng Thái Sơn224 Chu Thị Hoài Phương225 Dương Ba Quỳnh29

226 Đinh Công HảiNamThSBiểu diễn Piano7210208Piano227 Đinh Tiến HiếuNamThSHội họa7210403Thiết kế đồ họa228 Đào Văn KiênNamThSAccordeon7210208Piano229 Đào Đăng PhượngNamTSVăn hóa học7210403Thiết kế đồ họaPGS230 Đặng Thị LoanNữThSBiểu diễn Thanh nhạc7210205Thanh nhạc231 Lê Thị LanNữThSSP Mỹ thuật7540204Công nghệ dệt, mayNamThSMỹ thuật tạo hình - Hội họa7540204Công nghệ dệt, mayNữThSLý luận và Lịch sử Mỹthuật CN7540204Công nghệ dệt, mayNamTSMỹ thuật học7540204Công nghệ dệt, may235 Vũ Mai HiênNữThSCông nghệ may7540204Công nghệ dệt, may236 Trịnh Thị Thu HiềnNữTSLý luận và pp giảng dạytiếng Anh7810101Du lịch237 Trần Vĩnh KhươngNamThSLL và PP dạy học âmnhạc7229042Quản lý văn hoá238 Vũ Thanh ThủyNữThSVăn hóa học7810101Du lịch239 Vũ Thị Thái HoaNữThSVăn hóa học7229042Quản lý văn hoáNamThSQuản trị dịch vụ du lịchvà lữ hành7810101Du lịch241 Nguyễn Thị LanNữThSViệt Nam học7229042Quản lý văn hoá242 Nguyễn Thị Thanh MaiNữThSVăn hóa học7760101Công tác xã hội243 Nguyễn Thị Thanh LoanNữTSVăn hóa học7760101Công tác xã hội244 Nguyễn Thị Thu HằngNữTSQuản trị ngành Giáo dục7810101Du lịch232 Nguyễn Hải Hà233 Nguyễn Thị Bích Liên234 Phạm Minh Phong240 Chu Đức Tùng30

245 Nguyễn Đức HoàngNamTSVăn hóa học7229042Quản lý văn hoá246 Lương Thị Thanh HảiNữTSTâm lý học7760101Công tác xã hội247 Lương Thị ĐàoNữThSCông tác xã hộ7760101Công tác xã hội248 Lý Minh HuệNữThSVăn hóa học7229042Quản lý văn hoáTSTriết học7229042Quản lý văn hoá249 Lê Quang VinhNamPGS250 Đào Thị Thủy TiênNữThSQuản lý văn hóa7229042Quản lý văn hoá251 Đinh Thị Hải YếnNữThSVăn hóa học7810101Du lịch252 Dương Anh ĐứcNamThSLý luận và phương phápdạy học âm nhạc7229042Quản lý văn hoá1.5. Danh

Loa siêu trầm JBL SRX 718S/SRX 700 Cái 2 Loa kiểm tra JBL MRX 515/MRX 500 Cái 2 Audio link 16 đường 30m FBX160410 Cái 1 Ổ cắm kéo dài quay tay Lioa DB10-2-10A Cái 3 Micro cầm tay có dây Shure SM 58 Cái 4 Micr

Related Documents:

csch2 HzL 1 sinh2 HzL sech HzL 1 cosh HzL ä sinh J pä 2-zN sech2 HzL 1 1 sinh2 HzL. All six hyperbolic functions can be transformed into any other function of the group of hyperbolic functions if the argument z is replaced by ppä’2 qz with q2 1ìp Z: sinh H-z-2päL -sinh HzLsinh Hz-

As x , cosh x , so sech x 0 The x-axis is an asymptote to the curve. Therefore x has the range: 0 f(x) 1 e xz ,0 1 cosech sinh x x For positive x, as x o 0, cosech x of For negative x, as o 0, ech x f As x o , sinh o, so cosech o 0 As x o , sinh x o , so cosech x

Cuộc Sống Sinh Viên Trường C. ao Đẳng . Pierce cung cấp nhiều cơ hội cho sinh viên h

hai là Nghi thức ăn cơm trong chánh niệm trong thời gian sinh hoạt tại Chùa. Phần ba là tuyển tập các ca khúc Phật giá

SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN TRÃI ĐỀ KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP TRƯỜNG NĂM HỌC 2020 - 2021 MÔN: TIẾNG ANH KHỐI 12 Thời gian làm bài: 180 phút (không kể thời gian giao đề) (Đề thi có 11 trang) Ngày thi: 14 tháng 9 năm 2020 PAR

Nov 18, 2021 · 2 6 6 6 6 6 4 cosh sinh 0 0 sinh cosh 0 0 0 0 1 0 0 0 0 1 3 7 7 7 7 7 5 2 6 6 6 6 6 4 x 0 x 1 x 2 x 3 3 7 7 7 7 7 5 (3) 10 (4) Lorentz transformation or the Lorentz “boosts” can be viewed as a rotation with angle of rotation complex as shown below. tanh e e e e Let us writ

hte left-hand side of Eq. (3). The sinh on the right-hand side can be linearized as sinh k j (j k 1 j k h os )c j k, where k means the iteration index and the grid index j 1, 2, N [Chun, 2002]. The mo formsnoer P-B equnlineecof theaecon nereb f ti a f di nite fi (4) Eq. (4) can be solved for j k 1 by successive iterative calculation,

sinh . tư; .